1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A16, C01, D01 | 18 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D72 | 18 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D14, D15, D72 | 18 | |
4 | 7229030 | Văn học | C00, C04, C15, D01 | 18 | |
5 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, C00, C15, D01 | 18 | |
6 | 7310630 | Việt Nam học | A01, C00, C15, D01 | 18 | |
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, C00, C15, D01 | 18 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A16, C01, D01 | 18 | |
9 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A16, C01, D01 | 18 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A16, C01, D01 | 18 | |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00, A16, C01, D01 | 18 | |
12 | 7380101 | Luật | A00, C00, C15, D01 | 18 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C15, D01 | 18 | |
14 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A16, B00, D08, D90 | 18 | |
15 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A16, C01, D01 | 18 | |
16 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A16, C01, D01 | 18 | |
17 | 7510102 | | A00, A16, C01, C02 | 18 | |
18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A16, C01, D01 | 18 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A16, B00, C02 | 18 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A16, B00, C01 | 18 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | M02, M04, V00, V01 | 17 | Điểm môn vẽ nhân đôi |
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A16, C01, C02 | 18 | |
23 | 7720101 | Y khoa | A16, B00, D08, D90 | 24 | Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 điểm trở lên |
24 | 7720201 | Dược học | A00, A16, B00, B03 | 24 | Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 điểm trở lên |
25 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A16, B00, B03 | 19.5 | Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 điểm trở lên |
26 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00, A16, B00, D90 | 24 | Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 điểm trở lên |
27 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, A16, B00, D01 | 18 | |
28 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A16, B00, C15 | 18 | |