1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | MN1, MN2, MN3, MN4 | 24 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, B03 | 24 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, A02, B03, A16 | 19.5 | |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, A02, B03, A16 | 18 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A16, D01, C15 | 18 | |
6 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A16, D01, C15 | 18 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A16, D01, C15 | 18 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, C00, D01, D06 | 18 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, C00, D01, D14 | 18 | |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00, D01, C15, A16 | 18 | |
11 | 7340406 | Quản trị Văn phòng | C00, D01, C15, A16 | 18 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C15, D01 | 18 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A16, D01 | 18 | |
14 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A16, C01, C02 | 18 | |
15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A16, C01, C02 | 18 | |
16 | 7340115 | Marketing | A00, A16, C00, D01 | 18 | |
17 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A16, C01, C02 | 18 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D01, D08 | 18 | |
19 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, B00, D01, D08 | 18 | |
20 | 7380101 | Luật | A00, C00, C15, D01 | 18 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D12 | 18 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D16, A16, C15 | 18 | |
23 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D90 | 18 | |
24 | 7310401 | Tâm lý học | C00, D01, A15, C16 | 18 | |
25 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; D10 | 18 | |
26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; C00; D01; D10 | 18 | |
27 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | A00; C00; D01; M06 | 18 | |
28 | 7229042 | Quản lý văn hóa | A00; C00; D01; D78 | 18 | |
29 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A00; C01; D01; D78 | 18 | |
30 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
31 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; D78 | 18 | |
32 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D78 | 18 | |
33 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
34 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiểu và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 18 | |
35 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D78 | 18 | |