1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | MN1, MN2, MN3, MN4 | 24 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
2 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, B03 | 24 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, A02, B03, A16 | 19.5 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
4 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, A02, B03, A16 | 19.5 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A16, D01, C15 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
6 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A16, D01, C15 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A16, D01, C15 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, C00, D01, D06 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01, C00, D01, D14 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00, D01, C15, A16 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
11 | 7340406 | Quản trị Văn phòng | C00, D01, C15, A16 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C15, D01 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A16, D01 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
14 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A16, C01, C02 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A16, C01, C02 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
16 | 7340115 | Marketing | A00, A16, C00, D01 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
17 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A16, C01, C02 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D01, D08 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
19 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, B00, D01, D08 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
20 | 7380101 | Luật | A00, C00, C15, D01 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D12 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D16, A16, C15 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
23 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D90 | 21 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
24 | 7310401 | Tâm lý học | C00, D01, A15, C16 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
25 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, D01, C15 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, C00, D01, C15 | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |