Trường Đại học Bách khoa Hà Nội

Mã trường: BKA
Tên viết tắt: HUST
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
Tên tiếng Anh: HaNoi University of Science and Technology
Website: hust.edu.vn
Điện thoại: (024) 3869.4242
Hotline:
Địa chỉ: Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2022

Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kỹ thuật Sinh học 23.25
2 Kỹ thuật Thực phẩm 23.35
3 Kỹ thuật Thực phẩm (CT Tiên tiến) 23.35
4 Kỹ thuật Hóa học 23.03
5 Hóa học 23.03
6 Kỹ thuật In 23.03
7 Kỹ thuật Hóa dược (CT Tiên tiến) 23.7
8 Công nghệ giáo dục 23.15
9 Quản lý tài nguyên và môi trường 23.03
10 Kỹ thuật Điện 23.05
11 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa 27.61
12 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CT Tiên tiến) 27.61
13 Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (CT Tiên tiến) 27.61
14 Kinh tế Công nghiệp 24.3
15 Quản lý công nghiệp 23.3
16 Quản trị kinh doanh 25.35
17 Vật lý Y khoa 23.29
18 Kế toán 25.2
19 Tài chính - ngân hàng 25.2
20 Phân tích Kinh doanh (CT Tiên tiến) 25.35
21 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Tiên tiến) 24.51
22 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 24.5
23 Kỹ thuật Điện tử -Viễn thông (CT Tiên tiến) 24.5
24 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT Tiên tiến) 24.71
25 Kỹ thuật Y sinh (CT Tiên tiến) 23.15
26 Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT Tiên tiến) 24.14
27 Điện tử- Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) 23.15
28 Kỹ thuật môi trường 23.03
29 Tiếng Anh KHKT và Công nghệ 23.06
30 Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế 23.06
31 Kỹ thuật Nhiệt 23.26
32 Kỹ thuật Máy tính 28.29
33 Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (CT Tiên tiến) 27.25
34 Công nghệ Thông tin Global ICT (CT Tiên tiến) 27.25
35 Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (CT Tiên tiến) 27.25
36 Kỹ thuật cơ điện tử 26.33
37 Kỹ thuật Cơ khí 23.5
38 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Tiên tiến) 26.33
39 Cơ khí - Chế tạo máy-ĐH Griffith (Úc) 23.36
40 Cơ điện tử-ĐH Leibniz Hannover (Đức) 26.33
41 Cơ điện tử-ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) 26.33
42 Toán Tin 26.45
43 Hệ thống thông tin quản lý 26.54
44 Kỹ thuật Vật liệu 23.16
45 Khoa học Kỹ thuật Vật liệu (CT Tiên tiến) 23.16
46 Vật lý Kỹ thuật 23.29
47 Kỹ thuật Hạt nhân 23.29
48 Kỹ thuật ô tô 26.41
49 Kỹ thuật Cơ khí động lực 23.5
50 Kỹ thuật Hàng không 24.23
51 Kỹ thuật Ô tô (CT Tiên tiến) 26.41
52 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)(CTTT) 23.55
53 Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) 25.35
54 Khoa học Máy tính-ĐH Troy (Hoa Kỳ) 25.15
55 Kỹ thuật Dệt - May 23.1

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Kỹ thuật Sinh học 14.5
2 Kỹ thuật Thực phẩm 15.6
3 Kỹ thuật Thực phẩm (CT Tiên tiến) 15.6
4 Kỹ thuật Hóa học 14.05
5 Hóa học 14.05
6 Kỹ thuật In 14.05
7 Kỹ thuật Hóa dược (CT Tiên tiến) 15.35
8 Công nghệ giáo dục 14.5
9 Quản lý tài nguyên và môi trường 14
10 Kỹ thuật Điện 14.4
11 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa 17.43
12 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CT Tiên tiến) 17.04
13 Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (CT Tiên tiến) 17.04
14 Kinh tế Công nghiệp 14.88
15 Quản lý công nghiệp 17.67
16 Quản trị kinh doanh 15.1
17 Vật lý Y khoa 14
18 Kế toán 15.23
19 Tài chính - ngân hàng 14.28
20 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Tiên tiến) 15.03
21 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 14.05
22 Kỹ thuật Điện tử -Viễn thông (CT Tiên tiến) 16.92
23 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT Tiên tiến) 17.3
24 Kỹ thuật Y sinh (CT Tiên tiến) 14.05
25 Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT Tiên tiến) 14.78
26 An toàn không gian số - Cyber security (CT Tiên tiến) 20.58
27 Điện tử- Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) 14.05
28 Kỹ thuật Nhiệt 14.39
29 Khoa học Máy tính 22.25
30 Kỹ thuật Máy tính 21.19
31 Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT Tiên tiến) 22.68
32 Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (CT Tiên tiến) 18.39
33 Công nghệ Thông tin Global ICT (CT Tiên tiến) 21.96
34 Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (CT Tiên tiến) 16.26
35 Kỹ thuật cơ điện tử 14.18
36 Kỹ thuật Cơ khí 14.18
37 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Tiên tiến) 14.18
38 Cơ khí - Chế tạo máy-ĐH Griffith (Úc) 14
39 Cơ điện tử-ĐH Leibniz Hannover (Đức) 14.18
40 Cơ điện tử-ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) 14.18
41 Toán Tin 14.43
42 Hệ thống thông tin quản lý 14.44
43 Kỹ thuật Vật liệu 14.25
44 Khoa học Kỹ thuật Vật liệu (CT Tiên tiến) 14.25
45 Vật lý Kỹ thuật 14.5
46 Kỹ thuật Hạt nhân 14
47 Kỹ thuật ô tô 14.04
48 Kỹ thuật Cơ khí động lực 14.04
49 Kỹ thuật Hàng không 14.04
50 Kỹ thuật Ô tô (CT Tiên tiến) 14.04
51 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)(CTTT) 14
52 Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) 14
53 Khoa học Máy tính-ĐH Troy (Hoa Kỳ) 14.02
54 Kỹ thuật Dệt - May 14.2