1 | BF1Y | Kỹ thuật Sinh học | A00, B00, D07 | 23.25 | |
2 | BF2Y | Kỹ thuật Thực phẩm | A00, B00, D07 | 23.35 | |
3 | BF-E12Y | Kỹ thuật Thực phẩm (CT Tiên tiến) | A00, B00, D07 | 23.35 | |
4 | CH1Y | Kỹ thuật Hóa học | A00, B00, D07 | 23.03 | |
5 | CH2Y | Hóa học | A00, B00, D07 | 23.03 | |
6 | CH3Y | Kỹ thuật In | A00, B00, D07 | 23.03 | |
7 | CH-E11Y | Kỹ thuật Hóa dược (CT Tiên tiến) | A00, B00, D07 | 23.7 | |
8 | ED2Y | Công nghệ giáo dục | A00, A01. D01 | 23.15 | |
9 | EV2Y | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;B00;D07 | 23.03 | |
10 | EE1Y | Kỹ thuật Điện | A00, A01 | 23.05 | |
11 | EE2Y | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | A00, A01 | 27.61 | |
12 | EE-E8Y | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 27.61 | |
13 | EE-EPY | Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (CT Tiên tiến) | A00, A01, D29 | 27.61 | |
14 | EM1Y | Kinh tế Công nghiệp | A00, A01, D01 | 24.3 | |
15 | EM2Y | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01 | 23.3 | |
16 | EM3Y | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 25.35 | |
17 | PH3Y | Vật lý Y khoa | A00;A01;A02 | 23.29 | |
18 | EM4Y | Kế toán | A00, A01, D01 | 25.2 | |
19 | EM5Y | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01 | 25.2 | |
20 | EM-E13Y | Phân tích Kinh doanh (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 25.35 | |
21 | EM-E14Y | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Tiên tiến) | A00, A01, D01 | 24.51 | |
22 | ET1Y | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 24.5 | |
23 | ET-E4Y | Kỹ thuật Điện tử -Viễn thông (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 24.5 | |
24 | ET-E16Y | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT Tiên tiến) | A00;A01 | 24.71 | |
25 | ET-E5Y | Kỹ thuật Y sinh (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 23.15 | |
26 | ET-E9Y | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 24.14 | |
27 | ET-LUHY | Điện tử- Viễn thông-Leibniz Hannover (Đức) | A00, A01 | 23.15 | |
28 | EV1Y | Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 23.03 | |
29 | FL1Y | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | D01 | 23.06 | |
30 | FL2Y | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | D01 | 23.06 | |
31 | HE1Y | Kỹ thuật Nhiệt | A00, A01 | 23.26 | |
32 | IT2Y | Kỹ thuật Máy tính | A00, A01 | 28.29 | |
33 | IT-E6Y | Công nghệ Thông tin Việt-Nhật (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 27.25 | |
34 | IT-E7 | Công nghệ Thông tin Global ICT (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 27.25 | |
35 | IT-EP | Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (CT Tiên tiến) | A00, A01, D29 | 27.25 | |
36 | ME1Y | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 26.33 | |
37 | ME2Y | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01 | 23.5 | |
38 | ME-E1Y | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 26.33 | |
39 | ME-GUY | Cơ khí - Chế tạo máy-ĐH Griffith (Úc) | A00, A01, D07 | 23.36 | |
40 | ME-LUHY | Cơ điện tử-ĐH Leibniz Hannover (Đức) | A00, A01, D07 | 26.33 | |
41 | ME-NUTY | Cơ điện tử-ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | A00, A01, D07 | 26.33 | |
42 | MI1Y | Toán Tin | A00, A01 | 26.45 | |
43 | MI2Y | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01 | 26.54 | |
44 | MS1Y | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D07 | 23.16 | |
45 | MS-E3Y | Khoa học Kỹ thuật Vật liệu (CT Tiên tiến) | A00, A01, D07 | 23.16 | |
46 | PH1Y | Vật lý Kỹ thuật | A00, A01 | 23.29 | |
47 | PH2Y | Kỹ thuật Hạt nhân | A00, A01, A02 | 23.29 | |
48 | TE1Y | Kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 26.41 | |
49 | TE2Y | Kỹ thuật Cơ khí động lực | A00, A01 | 23.5 | |
50 | TE3Y | Kỹ thuật Hàng không | A00, A01 | 24.23 | |
51 | TE-E2Y | Kỹ thuật Ô tô (CT Tiên tiến) | A00, A01 | 26.41 | |
52 | TE-EPY | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV)(CTTT) | A00, A01, D29 | 23.55 | |
53 | TROY-BAY | Quản trị kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) | TROY-BA | 25.35 | |
54 | TROY-ITY | Khoa học Máy tính-ĐH Troy (Hoa Kỳ) | A00, A01, D01, D07 | 25.15 | |
55 | TX1Y | Kỹ thuật Dệt - May | A00, A01 | 23.1 | |