1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 22.7 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 6.6, TTNV <= 2 |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C01 | 20.1 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.0, TTNV <= 2 |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 22.65 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.0, TTNV <= 7 |
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D07 | 24.7 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.0, TTNV <= 5 |
5 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, C01, D01 | 25.1 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.6, TTNV <= 2 |
6 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 21.8 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 6.8, TTNV <= 2 |
7 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.0, TTNV <= 2 |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D01 | 21.35 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.6, TTNV <= 2 |
9 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C01, D01 | 21.1 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.6, TTNV <= 2 |
10 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, C01, D01 | 23.05 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.8, TTNV <= 1 |
11 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, V00, V01 | 17.5 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 6.0, TTNV <= 4 |
12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 17.15 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7, TTNV <= 3 |
13 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 5.2, TTNV <= 3 |
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 17.55 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 6.02, TTNV <= 1 |
15 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; D07 | 20.75 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.0, TTNV <= 16 |
16 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 20.3 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.6, TTNV <= 1 |
17 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00, A01, C01, D01 | 24.25 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.0, TTNV <= 5 |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C01, D01 | 21.15 | Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.8, TTNV <= 1 |