1 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 31 | 0 |
2 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 22 | 0 |
3 | SPK | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP.HCM | 24.3 | 0 |
4 | DHN | Trường Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế | 18 | 0 |
5 | CMC | Trường Đại học CMC | 22.5 | 0 |
6 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
7 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
8 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 23 | 0 |
9 | KTS | Trường Đại học Kiến Trúc TP.HCM | 25.69 | 0 |
10 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 19 | 0 |
11 | UKB | Trường Đại học Kinh Bắc | 15 | 0 |
12 | ETU | Trường Đại học Hòa Bình | 15 | 0 |
13 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
14 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 0 |
15 | HSU | Trường Đại học Hoa Sen | 15 | 0 |
16 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 19 | 0 |
17 | DTD | Trường Đại học Tây Đô | 15 | 0 |
18 | DTC | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông - Đại học Thái Nguyên | 16.5 | 0 |
19 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 21.75 | 0 |
20 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 26 | 0 |
21 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 0 |
22 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 19 | 0 |
23 | KTA | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | 24 | 0 |