1 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 0 |
2 | DNT | Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP.HCM | 16 | 0 |
3 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 18 | 0 |
4 | DDN | Trường Đại học Đại Nam | 15 | 0 |
5 | DQK | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | 22.5 | 0 |
6 | DPX | Trường Đại học Phú Xuân | 16 | 0 |
7 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 25 | 0 |
8 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.86 | 0 |
9 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 24.1 | 0 |
10 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 35.75 | 0 |
11 | DTT | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | 32.2 | 0 |
12 | AIS | Học viện Quốc tế | 19.2 | 0 |
13 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 34.82 | 0 |
14 | DTF | Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên | 24 | 0 |
15 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 23.51 | 0 |
16 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
17 | AIS | Học viện Quốc tế | 19.2 | 0 |
18 | AIS | Học viện Quốc tế | 21.54 | 0 |
19 | DHF | Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | 23 | 0 |
20 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai | 23.5 | 0 |
21 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 24.78 | 0 |
22 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 15 | 0 |
23 | AIS | Học viện Quốc tế | 21.54 | 0 |
24 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 24.73 | 0 |
25 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 26.34 | 0 |
26 | THV | Trường Đại học Hùng Vương | 17 | 0 |
27 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | 15 | 0 |
28 | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15 | 0 |
29 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | 27.5 | 0 |
30 | NQH | Học viện Khoa học Quân sự | 27.97 | 0 |
31 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | 16 | 0 |
32 | DLH | Trường Đại học Lạc Hồng | 15 | 0 |
33 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 35.55 | 0 |
34 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | 25.31 | 0 |
35 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
36 | DMD | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | 15 | 0 |
37 | DBG | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | 15 | 0 |
38 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 | 0 |
39 | DCQ | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | 15 | 0 |
40 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 23 | 0 |
41 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 24 | 0 |
42 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 25.8 | 0 |
43 | DQN | Trường Đại học Quy Nhơn | 22.25 | 0 |
44 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 22.75 | 0 |
45 | SP2 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | 24.63 | 0 |
46 | DCD | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | 15 | 0 |
47 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 28.5 | 0 |
48 | DDB | Trường Đại học Thành Đông | 14 | 0 |
49 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 24.5 | 0 |
50 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | 18 | 0 |
51 | MHN | Trường Đại học Mở Hà Nội | 32.82 | 0 |
52 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 16 | 0 |
53 | NTT | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 | 0 |
54 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 24.8 | 0 |
55 | DCT | Trường Đại học Công thương TP.HCM | 21 | 0 |
56 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 24.54 | 0 |
57 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 0 |
58 | TMA | Trường Đại học Thương mại | 26.9 | 0 |
59 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 18 | 0 |
60 | KTD | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | 21 | 0 |
61 | TLA | Trường Đại học Thủy lợi (CS Phía Bắc) | 24.45 | 0 |
62 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | 18 | 0 |
63 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
64 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 0 |
65 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 26.56 | 0 |
66 | SPH | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | 26.12 | 0 |
67 | QSX | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG TP.HCM | 21 | 0 |