1 | NTU | Trường Đại học Nguyễn Trãi | 20 | 0 |
2 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM | 15 | 0 |
3 | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 24.02 | 0 |
4 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 23.3 | 0 |
5 | CMC | Trường Đại học CMC | 22 | 0 |
6 | MBS | Trường Đại học Mở TP.HCM | 21.9 | 0 |
7 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 16 | 0 |
8 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
9 | DHF | Trường Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế | 19.5 | 0 |
10 | DDF | Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng | 23.13 | 0 |
11 | NHF | Trường Đại học Hà Nội | 34.59 | 0 |
12 | DDD | Trường Đại học Đông Đô | 15 | 0 |
13 | QHF | Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐHQG Hà Nội | 34.65 | 0 |
14 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 0 |
15 | DPD | Trường Đại học Phương Đông | 20 | 0 |
16 | PKA | Trường Đại học Phenikaa | 17.5 | 0 |
17 | NTH | Trường Đại học Ngoại thương | 26.8 | 0 |
18 | SPS | Trường Đại học Sư phạm TP.HCM | 23.1 | 0 |
19 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 17 | 0 |
20 | HIU | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | 15 | 0 |
21 | DAD | Trường Đại học Đông Á | 15 | 0 |
22 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 17 | 0 |