1 | DHK | Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Huế | 18 | 18 |
2 | DKK | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Hà Nội | 24 | 24 |
3 | DKD | Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp - Cơ sở Nam Định | 18.5 | 18.5 |
4 | DVP | Trường Đại học Trưng Vương | 0 | 15 |
5 | FBU | Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội | 20 | 23.5 |
6 | DCL | Trường Đại học Cửu Long | 15 | 15 |
7 | DDQ | Trường Đại học Kinh tế - Đại Học Đà Nẵng | 25 | 26 |
8 | UEF | Trường Đại học Kinh tế Tài chính TP.HCM | 19 | 17 |
9 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.7 | 27.35 |
10 | KSA | Trường Đại học Kinh tế TP.HCM | 26.9 | 26.5 |
11 | TTN | Trường Đại học Tây Nguyên | 15 | 18.15 |
12 | DKC | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM | 18 | 17 |
13 | DDT | Trường Đại học Duy Tân | 14 | 14 |
14 | TCT | Trường Đại học Cần Thơ | 24.25 | 24.61 |
15 | DVL | Trường Đại học Văn Lang | 18 | 16 |
16 | DVH | Trường Đại học Văn Hiến | 0 | 15.4 |
17 | KHA | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | 27.7 | 36.85 |
18 | TSN | Trường Đại học Nha Trang | 19 | 23 |