1 | C33 | Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên Huế | | |
2 | HNM | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | | |
3 | C55 | Trường Cao đẳng Cần Thơ (Sư Phạm) | | |
4 | C05 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang | | |
5 | DNU | Trường Đại học Đồng Nai | | |
6 | C36 | Trường Cao đẳng Kon Tum | | |
7 | DTG | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Hà Giang | | |
8 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | | |
9 | C57 | Trường Cao đẳng Vĩnh Long | | |
10 | NLN | Phân hiệu trường Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | | |
11 | DPY | Trường Đại học Phú Yên | | |
12 | DTP | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai | | |
13 | DBL | Trường Đại học Bạc Liêu | | |
14 | HHT | Trường Đại học Hà Tĩnh | | |
15 | DPQ | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | | |
16 | TTG | Trường Đại học Tiền Giang | | |
17 | CDD4201 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | | |
18 | DHP | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | | |
19 | TQU | Trường Đại học Tân Trào | | |
20 | TTB | Trường Đại học Tây Bắc | | |
21 | THP | Trường Đại học Hải Phòng | | |
22 | DQB | Trường Đại học Quảng Bình | | |
23 | QSA | Trường Đại học An Giang - ĐHQG TP.HCM | | |
24 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức | | |
25 | SPD | Trường Đại học Đồng Tháp | | |
26 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh | | |