1 | HVN01 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, D01, B00 | 19 | |
2 | HVN02 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, D01, B08 | 15 | |
3 | HVN02 | Khoa học cây trồng | A00, B00, D01, B08 | 15 | |
4 | HVN02 | Nông nghiệp | A00, B00, D01, B08 | 15 | |
5 | HVN03 | Chăn nuôi | A00, A01, D01, B00 | 16 | |
6 | HVN03 | Chăn nuôi thú ý | A00, A01, D01, B00 | 16 | |
7 | HVN04 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01 | 16 | |
8 | HVN04 | Kỹ thuật điện | A00, A01, C01, D01 | 16 | |
9 | HVN04 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 16 | |
10 | HVN05 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, C01, D01 | 17 | |
11 | HVN05 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, C01, D01 | 17 | |
12 | HVN06 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, A09, B00, C20 | 16 | |
13 | HVN07 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D01, B08 | 16 | |
14 | HVN08 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, A09 | 17 | |
15 | HVN08 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01, A09 | 17 | |
16 | HVN08 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, A09 | 17 | |
17 | HVN09 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, D01, A09 | 16 | |
18 | HVN09 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, D01, A09 | 16 | |
19 | HVN09 | Công nghệ và kinh doanh thực phẩm | A00, A01, D01, A09 | 16 | |
20 | HVN10 | Kế toán | A00, A09, C20, D01 | 17 | |
21 | HVN10 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A09, C20, D01 | 17 | |
22 | HVN11 | Khoa học đất | A00, B00, D07, B08 | 23 | |
23 | HVN12 | Kinh tế | A00, C04, D01, D10 | 16 | |
24 | HVN12 | Kinh tế đầu tư | A00, C04, D01, D10 | 16 | |
25 | HVN12 | Kinh tế tài chính | A00, C04, D01, D10 | 16 | |
26 | HVN12 | Quản lý kinh tế | A00, C04, D01, D10 | 16 | |
27 | HVN12 | Kinh tế số | A00, C04, D01, D10 | 16 | |
28 | HVN13 | Kinh tế nông nghiệp | A00, B00, D01, D10 | 17 | |
29 | HVN14 | Luật | A00, C00, C20, D01 | 18 | |
30 | HVN15 | Khoa học môi trường | A00, B00, D01, D07 | 18 | |
31 | HVN16 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D01, D07 | 20 | |
32 | HVN17 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D14, D15 | 18 | |
33 | HVN18 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, B00, B08, D01 | 16 | |
34 | HVN19 | Quản lý đất đai | A00, B00, A01, D01 | 15 | |
35 | HVN19 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, A01, D01 | 15 | |
36 | HVN19 | Quản lý bất động sản | A00, B00, A01, D01 | 15 | |
37 | HVN20 | Quản trị kinh doanh | A00, A09, C20, D01 | 16.5 | |
38 | HVN20 | Thương mại điện tử | A00, A09, C20, D01 | 16.5 | |
39 | HVN20 | Quản lý và phát triển du lịch | A00, A09, C20, D01 | 16.5 | |
40 | HVN20 | Quản lý và phát triển nguồn nhân lực | A00, A09, C20, D01 | 16.5 | |
41 | HVN21 | Logisics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A09, C20, D01 | 21 | |
42 | HVN22 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A00, A01, B00, D01 | 19 | |
43 | HVN23 | Thú y | A00, A01, B00, D01 | 17 | |
44 | HVN24 | Bệnh học thủy sản | A00, D01, B00, D07 | 15 | |
45 | HVN24 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, D01, B00, D07 | 15 | |
46 | HVN25 | Xã hội học | A00, C00, C20, D01 | 15 | |