1 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D06, D07 | 26.85 | Ngoại ngữ: 9.4 |
2 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | D03, D04 | 25.85 | Ngoại ngữ: 9.4 |
3 | HQT01 | Quan hệ quốc tế | C00 | 27.85 | Ngoại ngữ: 9.4 |
4 | HQT02 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07 | 35.07 | Ngoại ngữ: 8.6 |
5 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A00 | 26.15 | Toán: 9.2 |
6 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | A01, D01, D06, D07 | 26.15 | Toán: 9.2 |
7 | HQT03 | Kinh tế quốc tế | D03, D04 | 25.15 | Toán: 9.2 |
8 | HQT04 | Luật quốc tế | A01, D01, D06, D07 | 26.5 | Ngoại ngữ: 8.75 |
9 | HQT04 | Luật quốc tế | D03, D04 | 25.5 | Ngoại ngữ: 8.75 |
10 | HQT04 | Luật quốc tế | C00 | 27.5 | Ngoại ngữ: 8.75 |
11 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | A01, D01, D06, D07 | 27.35 | Ngoại ngữ: 8.6 |
12 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | D03, D04 | 26.35 | Ngoại ngữ: 8.6 |
13 | HQT05 | Truyền thông quốc tế | C00 | 28.35 | Ngoại ngữ: 8.6 |
14 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 26.6 | Toán: 9.0 |
15 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D06, D07 | 26.6 | Toán: 9.0 |
16 | HQT06 | Kinh doanh quốc tế | D03, D04 | 25.6 | Toán: 9.0 |
17 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | A01, D01, D06, D07 | 26.75 | Ngoại ngữ: 8.5 |
18 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | D03, D04 | 25.75 | Ngoại ngữ: 8.5 |
19 | HQT07 | Luật thương mại quốc tế | C00 | 27.75 | Ngoại ngữ: 8.5 |
20 | HQT08-1 | Hàn Quốc học | A01, D01, D07 | 28 | Ngoại ngữ: 8.75 |
21 | HQT08-1 | Hàn Quốc học | C00 | 29 | Ngoại ngữ: 8.75 |
22 | HQT08-2 | Hoa kỳ học | A01, D01, D07 | 26.55 | Ngoại ngữ: 9.4 |
23 | HQT08-2 | Hoa kỳ học | C00 | 27.55 | Ngoại ngữ: 9.4 |
24 | HQT08-3 | Nhật Bản học | A01, D01, D06, D07 | 27 | Ngoại ngữ: 9.0 |
25 | HQT08-3 | Nhật Bản học | C00 | 28 | Ngoại ngữ: 9.0 |
26 | HQT08-4 | Trung Quốc học | A01, D01, D07 | 28.25 | Ngoại ngữ: 9.6 |
27 | HQT08-4 | Trung Quốc học | D04 | 27.25 | Ngoại ngữ: 9.6 |
28 | HQT08-4 | Trung Quốc học | C00 | 29.25 | Ngoại ngữ: 9.6 |