1 | 7229001 | Triết học | D01, R22, A16, C15 | 19.65 | |
2 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01, R22, A16, C15 | 19.25 | |
3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01, R22 | 23.95 | |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01, R22 | 22.05 | |
5 | 7310301 | Xã hội học | D01, R22 | 23.85 | |
6 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01, R22 | 27.57 | |
7 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01, R22 | 26.53 | |
8 | 7340403 | Quản lý công | D01, R22 | 22.77 | |
9 | 7760101 | Công tác xã hội | D01, R22 | 23.56 | |
10 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01, R22 | 24.3 | |
11 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | D01, R22 | 23.2 | |
12 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01, R22 | 24.65 | |
13 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | D01, R22 | 18.7 | |
14 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | D01, R22 | 16.5 | |
15 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01, R22 | 16 | |
16 | 535 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | D01, R22 | 19.35 | |
17 | 536 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | D01, R22 | 18.15 | |
18 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01, R22 | 22.15 | |
19 | 532 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội | D01, R22 | 21.9 | |
20 | 537 | Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước | D01, R22 | 21.72 | |
21 | 801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01, R22 | 25 | |
22 | 802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01, R22 | 24.7 | |
23 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 31 | |
24 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R15 | 31 | |
25 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R07 | 27.25 | |
26 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R15 | 31.8 | |
27 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R15 | 34.25 | |
28 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R11 | 22.25 | |
29 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R15 | 32.6 | |
30 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R15 | 29.4 | |
31 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R15 | 28.5 | |
32 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01 | 33.7 | |
33 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01 | 33.55 | |
34 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01 | 35 | |
35 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 36.2 | |
36 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01 | 36.75 | |
37 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 33.7 | |
38 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01 | 36.25 | |
39 | 7320110 | Quảng cáo | D01 | 33.55 | |