1 | 5510216 | Công nghệ ô tô | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5520262 | Cơ điện nông thôn | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5520227 | Điện công nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5510512 | Bảo vệ thực vật | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5620111 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5480203 | Tin học văn phòng | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5480205 | Tin học ứng dụng | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5210402 | Thiết kế đồ họa | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5380201 | Pháp Luật | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5340302 | Kế toán doanh nghiệp | A00, D01 | TN THCS | |
15 | 5340122 | Thương mại điện tử | A00, D01 | TN THCS | |