1 | 5720201 | Dược | A00, D01 | TN THCS | |
2 | 5720301 | Điều dưỡng | A00, D01 | TN THCS | |
3 | 5720101 | Y sĩ đa khoa | A00, D01 | TN THCS | |
4 | 5720102 | Y học cổ truyền | A00, D01 | TN THCS | |
5 | 5810404 | Chăm sóc sắc đẹp | A00, D01 | TN THCS | |
6 | 5340301 | Kế toán | A00, D01 | TN THCS | |
7 | 5220212 | Tiếng Nhật | A00, D01 | TN THCS | |
8 | 5220206 | Tiếng Anh | A00, D01 | TN THCS | |
9 | 5220211 | Tiếng Hàn | A00, D01 | TN THCS | |
10 | 5340404 | Quản trị kinh doanh | A00, D01 | TN THCS | |
11 | 5340122 | Thương mại điện tử | A00, D01 | TN THCS | |
12 | 5480108 | Đồ họa đa phương tiện | A00, D01 | TN THCS | |
13 | 5480201 | Công nghệ thông tin | A00, D01 | TN THCS | |
14 | 5810101 | Du lịch và lữ hành | A00, D01 | TN THCS | |