| 1 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X06 | 23.46 | |
| 2 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X06 | 23.48 | |
| 3 | TLA103 | Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) | A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X06 | 22.66 | |
| 4 | TLA104 | Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X06 | 23.72 | |
| 5 | TLA105 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26 | 27.18 | |
| 6 | TLA106 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26 | 27.89 | |
| 7 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X06 | 22.67 | |
| 8 | TLA109 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X10 | 22.27 | |
| 9 | TLA110 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X06 | 23.93 | |
| 10 | TLA111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X06 | 24.34 | |
| 11 | TLA112 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26 | 26.5 | |
| 12 | TLA113 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X06 | 23.5 | |
| 13 | TLA114 | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X06 | 24.75 | |
| 14 | TLA116 | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26 | 26.29 | |
| 15 | TLA117 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26 | 26.11 | |
| 16 | TLA118 | Kỹ thuật Hóa học | A00, D07, C02, C05, B00, X09, X10 | 25.21 | |
| 17 | TLA119 | Công nghệ Sinh học | A02, B00, D08, B01, B02, B03, X13, X14 | 23.72 | |
| 18 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26 | 28 | |
| 19 | TLA121 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26 | 28.87 | |
| 20 | TLA122 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26 | 25.43 | |
| 21 | TLA123 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26 | 27.06 | |
| 22 | TLA124 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26 | 27.06 | |
| 23 | TLA126 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26 | 26.63 | |
| 24 | TLA127 | An ninh mạng | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26 | 26.54 | |
| 25 | TLA128 | Kỹ thuật Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26 | 25.77 | |
| 26 | TLA201 | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X26 | 21 | |
| 27 | TLA202 | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X26 | 21.59 | |
| 28 | TLA203 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D08, D09, D10, D14, D15 | 27.17 | |
| 29 | TLA204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D45, D55, D63, X37 | 30 | |
| 30 | TLA301 | Luật | C00, C03, C04, D01, D14, D15, X01 | 30 | |
| 31 | TLA302 | Luật kinh tế | C00, C03, C04, D01, D14, D15, X01 | 30 | |
| 32 | TLA401 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X26 | 26.42 | |
| 33 | TLA402 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X26 | 26.61 | |
| 34 | TLA403 | Kế toán | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X26 | 26.78 | |
| 35 | TLA404 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X26 | 25.41 | |
| 36 | TLA405 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X26 | 27.61 | |
| 37 | TLA406 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A01, D01, D07, D09, D10 | 26.05 | |
| 38 | TLA407 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X26 | 27.63 | |
| 39 | TLA408 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X26 | 26.79 | |
| 40 | TLA409 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X26 | 26.02 | |
| 41 | TLA410 | Kinh tế số | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X26 | 26.62 | |
| 42 | TLA411 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tể | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X26 | 22.82 | |
| 43 | TLA412 | Chương trình Công nghệ tài chính | A00, A01, D01, D07, C01, X02, X26 | 24.36 | |