| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D11, D15, D01, C03 | 19 | |
| 2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung | D11, D15, D01, C03 | 22.14 | |
| 3 | 7310101 | Kinh tế | A00, D01, A01, C03 | 16.5 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, D01, A01, C03 | 16.5 | |
| 5 | 7340115 | Marketing | A00, D01, A01, C03 | 17 | |
| 6 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, D01, A01, C03 | 18 | |
| 7 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, D01, A01, C03 | 17 | |
| 8 | 7340205 | Công nghệ Tài chính | A00, D01, A01, C03 | 25 | |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A00, D01, A01, C03 | 17 | |
| 10 | 7340302 | Kiểm toán | A00, D01, A01, C03 | 23.5 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, D01, A01, C03 | 16.25 | |
| 12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, D01, A01, C03 | 18 | |
| 13 | 7620101 | Nông nghiệp | B00, D01, A01, C03 | 16 | |
| 14 | 7620201 | Lâm học | A00, D01, A01, C03 | 24 | |
| 15 | 7640101 | Thú y | B00, D01, A01, C03 | 16 | |
| 16 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, D01, A01, C03 | 16 | |