Trường Đại học Kiểm sát

Mã trường: DKS
Tên viết tắt: HPU
Tên tiếng Việt: Trường Đại học Kiểm sát
Tên tiếng Anh: Vietnam Procuratorate University.
Điện thoại: 024 3287 8340
Hotline:
Địa chỉ: Số 59, ngõ 230 Ỷ La, Phường Dương Nội, TP Hà Nội

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới:
 kenhtuyensinhhuongnghiep@gmail.com

Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội

Tuyển sinh Đại Học các ngành Năm 2025

Xét điểm thi tốt nghiệp

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Luật Kiểm Sát 23.63 Nam, miền Bắc
2 Luật Kiểm Sát 24.24 Nam, miền Bắc
3 Luật Kiểm Sát 25.33 Nam, miền Bắc
4 Luật Kiểm Sát 25.66 Nam, miền Bắc
5 Luật Kiểm Sát 23.96 Nam, miền Bắc
6 Luật Kiểm Sát 25.5 Nữ, miền Bắc
7 Luật Kiểm Sát 25.17 Nữ, miền Bắc
8 Luật Kiểm Sát 25.78 Nữ, miền Bắc
9 Luật Kiểm Sát 26.87 Nữ, miền Bắc
10 Luật Kiểm Sát 27.2 Nữ, miền Bắc
11 Luật Kiểm Sát 20.5 Nam, miền Bắc
12 Luật Kiểm Sát 20.17 Nam, miền Bắc
13 Luật Kiểm Sát 20.78 Nam, miền Bắc
14 Luật Kiểm Sát 21.87 Nam, miền Bắc
15 Luật Kiểm Sát 22.2 Nam, miền Bắc
16 Luật Kiểm Sát 23.7 Nữ, miền Bắc
17 Luật Kiểm Sát 22 Nữ, miền Bắc
18 Luật Kiểm Sát 21.67 Nữ, miền Bắc
19 Luật Kiểm Sát 22.28 Nữ, miền Bắc
20 Luật Kiểm Sát 23.37 Nữ, miền Bắc
21 Luật Kinh Tế 23.42
22 Luật Kinh Tế 23.09
23 Luật Kinh Tế 23.7
24 Luật Kinh Tế 24.79
25 Luật Kinh Tế 25.12
26 Luật 25.25
27 Luật 23.55
28 Luật 23.22
29 Luật 23.83
30 Luật 24.92

Xét điểm học bạ

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Luật Kiểm Sát 23.96
2 Luật Kiểm Sát 23.96
3 Luật Kiểm Sát 23.96
4 Luật Kiểm Sát 23.96
5 Luật Kiểm Sát 23.96
6 Luật Kiểm Sát 25.5
7 Luật Kiểm Sát 25.5
8 Luật Kiểm Sát 25.5
9 Luật Kiểm Sát 25.5
10 Luật Kiểm Sát 25.5
11 Luật Kiểm Sát 20.5
12 Luật Kiểm Sát 20.5
13 Luật Kiểm Sát 20.5
14 Luật Kiểm Sát 20.5
15 Luật Kiểm Sát 20.5
16 Luật Kiểm Sát 22
17 Luật Kiểm Sát 22
18 Luật Kiểm Sát 22
19 Luật Kiểm Sát 22
20 Luật Kiểm Sát 22
21 Luật Kinh Tế 23.42
22 Luật Kinh Tế 23.42
23 Luật Kinh Tế 23.42
24 Luật Kinh Tế 23.42
25 Luật Kinh Tế 23.42
26 Luật 23.55
27 Luật 23.55
28 Luật 23.55
29 Luật 23.55
30 Luật 23.55

Xét điểm thi ĐGNL, ĐGTD

STT Tên ngành Điểm chuẩn
1 Luật Kiểm Sát 23.96
2 Luật Kiểm Sát 23.96
3 Luật Kiểm Sát 23.96
4 Luật Kiểm Sát 23.96
5 Luật Kiểm Sát 23.96
6 Luật Kiểm Sát 25.5
7 Luật Kiểm Sát 25.5
8 Luật Kiểm Sát 25.5
9 Luật Kiểm Sát 25.5
10 Luật Kiểm Sát 25.5
11 Luật Kiểm Sát 20.5
12 Luật Kiểm Sát 20.5
13 Luật Kiểm Sát 20.5
14 Luật Kiểm Sát 20.5
15 Luật Kiểm Sát 20.5
16 Luật Kiểm Sát 22
17 Luật Kiểm Sát 22
18 Luật Kiểm Sát 22
19 Luật Kiểm Sát 22
20 Luật Kiểm Sát 22
21 Luật Kinh Tế 23.42
22 Luật Kinh Tế 23.42
23 Luật Kinh Tế 23.42
24 Luật Kinh Tế 23.42
25 Luật Kinh Tế 23.42
26 Luật 23.55
27 Luật 23.55
28 Luật 23.55
29 Luật 23.55
30 Luật 23.55