| 1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01, V01, V05, H00, H06, H08, H09 | 18 | |
| 2 | 7540209 | Công nghệ may Mã ngành: 7540209 Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 17 | |
| 3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7510201 Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 16 | |
| 4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Mã ngành: 7510301 Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 17 | |
| 5 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt Mã ngành: 7540202 Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 16 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán Mã ngành: 7340301 Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 16 | |
| 7 | 7340122 | Thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 16 | |
| 8 | 7340115 | Marketing Mã ngành: 7340115 Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 17 | |
| 9 | 7510601 | Quản lý công nghiệp Mã ngành: 7510601 Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 17 | |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Tổ hợp môn: A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 16 | |
| 11 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | D01, V01, V05, H00, H06, H08, H09 | 19 | |