| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M06, M11, M05 | 25.87 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C01, D01, D03 | 26.09 | |
| 3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D14, D15 | 27.71 | |
| 4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T01, T06, T10 | 23.23 | |
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, B08, D07 | 27.67 | |
| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D07 | 24.5 | |
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, D29 | 27.19 | |
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07, D24 | 27.23 | |
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B08, A02, B03 | 25.52 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | B00, B08, A02, B03 | 28.23 | |
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, D64, C19 | 28.61 | |
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D15, D44 | 28.32 | |
| 13 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D14, D64 | 25.51 | |
| 14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00, A01, A02, B00 | 25.99 | |
| 15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D09 | 24.48 | |
| 16 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh - Học tại khu Hòa An | D01, D14, D15, D09 | 23 | |
| 17 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D14, D64 | 20.6 | |
| 18 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D14, D15 | 25.41 | |
| 19 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 26.5 | |
| 20 | 7310201 | Chính trị học | C00, C19, D14, D15 | 26.29 | |
| 21 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, C19, D01 | 26.12 | |
| 22 | 7320101 | Báo chí | C00, D01, D14, D15 | 26.75 | |
| 23 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A00, A01, D01, TH3 | 17.81 | |
| 24 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, TH3 | 24.11 | |
| 25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C02, D01 | 21.5 | |
| 26 | 7340101H | Quản trị kinh doanh - Học tại khu Hòa An | A00, A01, C02, D01 | 18.95 | |
| 27 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C02, D01 | 22.96 | |
| 28 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, C02, D01 | 22.47 | |
| 29 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | | 21.75 | |
| 30 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, C02, D01 | 22.9 | |
| 31 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C02, D01 | 22.61 | |
| 32 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C02, D01 | 21.75 | |
| 33 | 7380101 | Luật | A00, C00, D01, D03 | 25.97 | |
| 34 | 7380101H | Luật - Học tại khu Hòa An | A00, C00, D01, D03 | 25.1 | |
| 35 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, D01, D03 | 26.39 | |
| 36 | 7420101 | Sinh học | A02, B00, B03, B08 | 19.61 | |
| 37 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, B00, B08, D07 | 20.2 | |
| 38 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, A01, B00, B08 | 17.15 | |
| 39 | 7440112 | Hóa học | A00, B00, C02, D07 | 22.28 | |
| 40 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A00, A02, B00, D07 | 15 | |
| 41 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, A02, B00 | 21.77 | |
| 42 | 7460201 | Thống kê | A00, A01, A02, B00 | 18.41 | |
| 43 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, TH1, TH2 | 23.07 | |
| 44 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00, A01, TH1, TH2 | 21.01 | |
| 45 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, TH1, TH2 | 23.05 | |
| 46 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, TH1, TH2 | 21.38 | |
| 47 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01, TH1, TH4 | 24 | |
| 48 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, TH1, TH2 | 24.78 | |
| 49 | 7480201H | Công nghệ thông tin - Học tại khu Hòa An | A00, A01, TH1, TH2 | 21.15 | |
| 50 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, TH1, TH2 | 22.5 | |
| 51 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D07 | 22.59 | |
| 52 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, TH5 | 20.61 | |
| 53 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, TH5 | 23.65 | |
| 54 | 7520103 | Kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, TH4, TH1 | 22.05 | |
| 55 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D07, TH1 | 22.35 | |
| 56 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00, A01, TH4, TH1 | 22.15 | |
| 57 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07, TH1 | 21.8 | |
| 58 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, TH1, TH4 | 20.95 | |
| 59 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00, A01, A02, B08 | 21 | |
| 60 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D07, TH1 | 23.35 | |
| 61 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01, B00, D07 | 19.7 | |
| 62 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
| 63 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01, A02, C01 | 21.55 | |
| 64 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 20.28 | |
| 65 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
| 66 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | A00, A01, B00, D07 | 15.4 | |
| 67 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 18.1 | |
| 68 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
| 69 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, TH4, V00 | 16.1 | |
| 70 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01, TH4, V00 | 15 | |
| 71 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, TH4, V00 | 15 | |
| 72 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, B08, D07 | 15 | |
| 73 | 7620103 | Khoa học đất | A00, B00, B08, D07 | 15 | |
| 74 | 7620109 | Nông học | B00, B08, D07, A00 | 15 | |
| 75 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02, B00, B08, D07 | 15 | |
| 76 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, B08, D07, A00 | 15 | |
| 77 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00, B08, D07 | 15 | |
| 78 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp - Học tại khu Hòa An | A00, A01, C02, D01 | 15 | |
| 79 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, B00, B08, D07 | 15 | |
| 80 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00, B00, B08, D07 | 15 | |
| 81 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00, B08, D07 | 15 | |
| 82 | 7640101 | Thú y | A02, B00, B08, D07 | 20 | |
| 83 | 7720203 | Hóa dược | A00, B00, C02, D07 | 22.76 | |
| 84 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, A01, C02, D01 | 21.4 | |
| 85 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17.1 | |
| 86 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00, A01, C02, D01 | 18.05 | |
| 87 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D07 | 16.9 | |
| 88 | 7620301T | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, A01, B00, B08, D07, X28 | 15 | |
| 89 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15, D66, X78 | 23 | |
| 90 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07, X26 | 19.62 | |
| 91 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07, X26 | 20.75 | |
| 92 | 7340201C | Tài chính - ngân hàng | A00, A01, D01, D07, X26 | 20.1 | |
| 93 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00, A01, D01, D07, X26 | 19.1 | |
| 94 | 7520201C | Kỹ thuật điện | | 17.6 | |
| 95 | 7480104C | Hệ thống thông tin | A00, A01, D01, D07, X26 | 18.8 | |
| 96 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07, X26 | 20.25 | |
| 97 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hoá học | | 15 | |
| 98 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D01, D07, X26 | 18.65 | |
| 99 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, B08, D07, X27 | 16.67 | |
| 100 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng | | 15.15 | |
| 101 | 7480201T | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07, X26 | 18.68 | |
| 102 | 7480102C | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01, D07, X26 | 17.75 | |
| 103 | 7480103C | Kỹ thuật Phần mềm | A00, A01, D01, D07, X26 | 19.4 | |
| 104 | 7640101C | Thú y | A00, A01, B00, B08, D07, X27 | 18 | |
| 105 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00, C19, C20, D14 | 28.46 | |
| 106 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00, C14, C20, D14 | 26.75 | |
| 107 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C02, D01 | 22.23 | |
| 108 | 7340301S | Kế toán - Học tại khu Sóc Trăng | A00, A01, C02, D01 | 18.38 | |
| 109 | 7380101S | Luật - Học tại khu Sóc Trăng | A00, C00, D01, D03 | 24.27 | |
| 110 | 7380103 | Luật dân sự và Tố tụng dân sự | A00, C00, D01, D03 | 25.69 | |
| 111 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, TH1, TH2 | 23.04 | |
| 112 | 7510605S | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Học tại khu Sóc Trăng | A00, A01, D01, TH5 | 18.5 | |
| 113 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng & An toàn thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 17 | |